Có 2 kết quả:
侍者 shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ • 逝者 shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ
shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ [shì zhē ㄕˋ ㄓㄜ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attendant
(2) waiter
(2) waiter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the dead or departed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0