Có 2 kết quả:

侍者 shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ逝者 shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) attendant
(2) waiter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ

phồn & giản thể